Động vật có vú là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Động vật có vú (Mammalia) là lớp sinh vật có xương sống đặc trưng bởi tuyến vú, cơ thể có lông, hằng nhiệt và hệ thần kinh phát triển cao. Chúng sinh sản chủ yếu bằng hình thức sinh con, nuôi con bằng sữa mẹ và được phân loại thành ba nhóm chính: đơn huyệt, thú có túi và thú nhau thai.

Giới thiệu về động vật có vú

Động vật có vú (Mammalia) là một lớp động vật thuộc ngành Chordata, đặc trưng bởi khả năng tiết sữa từ tuyến vú của con cái để nuôi con non. Đây là nhóm sinh vật có mức độ tiến hóa cao với hệ thần kinh phát triển, thường có lông hoặc tóc và thân nhiệt ổn định. Những đặc điểm này phân biệt động vật có vú với các nhóm động vật có xương sống khác như bò sát, chim hay cá.

Chúng phân bố rộng rãi khắp các môi trường sống trên Trái Đất — từ vùng băng giá Bắc Cực, sa mạc khô cằn đến đại dương sâu thẳm. Sự đa dạng về kích thước và hình thái cũng rất lớn, từ loài chuột nhỏ bé chỉ vài gam cho đến cá voi xanh, sinh vật lớn nhất từng tồn tại trên hành tinh.

Theo thống kê từ IUCNNCBI Taxonomy, hiện có khoảng hơn 6.000 loài động vật có vú được công nhận, và con số này có thể còn tăng lên khi nghiên cứu phân loại học và di truyền tiếp tục phát triển.

Đặc điểm sinh học chính

Đặc trưng nổi bật nhất của động vật có vú là tuyến vú — cấu trúc sinh học đặc biệt giúp con cái sản xuất sữa để nuôi dưỡng con non trong giai đoạn đầu đời. Ngoài ra, các loài này cũng có tuyến mồ hôi, tuyến bã nhờn và các dạng tuyến da khác hỗ trợ điều hòa thân nhiệt và giao tiếp hóa học.

Hầu hết động vật có vú đều có lông bao phủ cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cảm nhận môi trường. Lông cũng là công cụ để ngụy trang, thu hút bạn tình hoặc báo hiệu lãnh thổ. Một số loài như cá voi và cá heo gần như không có lông, nhưng vẫn giữ được đặc điểm di truyền này ở giai đoạn phôi thai.

Các đặc điểm giải phẫu học đặc trưng bao gồm:

  • Xương hàm dưới nối trực tiếp với hộp sọ, không qua xương vuông như ở bò sát.
  • Ba xương tai giữa — xương búa (malleus), xương đe (incus) và xương bàn đạp (stapes) — cho phép dẫn truyền âm thanh hiệu quả.
  • Tim có bốn ngăn, với tuần hoàn kín và máu giàu oxy được phân phối đến toàn bộ cơ thể.

Chức năng hô hấp do phổi đảm nhiệm, với cơ hoành hoạt động như một cơ quan hỗ trợ thông khí chủ động, giúp quá trình trao đổi khí diễn ra hiệu quả hơn so với các nhóm động vật có xương sống khác.

Phân loại và đa dạng

Lớp Mammalia được chia thành ba nhóm chính dựa trên đặc điểm sinh sản và giải phẫu sinh dục:

  1. Động vật đơn huyệt (Monotremata): Gồm thú mỏ vịt và thú lông nhím, là nhóm duy nhất trong lớp này đẻ trứng. Chúng có tuyến sữa nhưng không có núm vú; sữa tiết ra thấm qua da.
  2. Thú có túi (Marsupialia): Sinh con chưa phát triển hoàn chỉnh, con non tiếp tục phát triển trong túi da của mẹ. Ví dụ: kangaroo, koala.
  3. Thú nhau thai (Placentalia): Phát triển phôi trong tử cung với sự hỗ trợ từ nhau thai, cho phép trao đổi chất và khí giữa mẹ và con. Đây là nhóm lớn nhất, gồm cả người, voi, cá voi, chuột, dơi, v.v.

Bảng phân loại dưới đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa ba nhóm:

Nhóm Hình thức sinh sản Ví dụ
Monotremata Đẻ trứng Thú mỏ vịt, thú lông nhím
Marsupialia Sinh con non, phát triển trong túi Kangaroo, koala
Placentalia Sinh con đã phát triển, có nhau thai Người, cá voi, chuột

Mỗi nhóm chiếm lĩnh các hốc sinh thái khác nhau, với sự thích nghi đa dạng về răng, chi, hệ tiêu hóa và hành vi. Ví dụ, thú có móng guốc thích nghi với việc chạy nhanh trên đồng cỏ, trong khi dơi phát triển khả năng bay nhờ cánh được hình thành từ màng da nối giữa các ngón tay.

Tiến hóa và nguồn gốc

Tiền thân của động vật có vú là nhóm bò sát synapsid cổ, xuất hiện vào cuối kỷ Permi khoảng 300 triệu năm trước. Nhóm này không phải bò sát theo nghĩa hiện đại, nhưng có nhiều đặc điểm chuyển tiếp. Theo thời gian, một số nhánh synapsid phát triển những đặc điểm giống động vật có vú như răng phân hóa và xương hàm biến đổi.

Động vật có vú thật sự đầu tiên xuất hiện trong kỷ Jura (201–145 triệu năm trước), trong thời kỳ khủng long vẫn chiếm ưu thế. Những loài đầu tiên thường nhỏ bé, hoạt động về đêm, có khả năng duy trì thân nhiệt ổn định và chăm sóc con non.

Tiến trình phát sinh chủng loài của Mammalia được minh họa rõ trong cây phát sinh dưới đây (nguồn: Tree of Life Web Project):

  • Synapsida (tổ tiên bò sát có vú)
  • Therapsida (bò sát giống thú)
  • Cynodontia (có răng phân hóa)
  • Mammaliaformes → Mammalia

Sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn Trắng – Paleogen (khoảng 66 triệu năm trước) đã tạo điều kiện cho động vật có vú mở rộng và chiếm lĩnh nhiều hốc sinh thái, nhờ việc khủng long không chim bị tuyệt chủng. Điều này tạo ra một đợt bùng nổ tiến hóa, dẫn đến sự đa dạng như hiện nay.

Đặc điểm sinh lý và sinh hóa

Hệ thần kinh của động vật có vú phát triển vượt trội, đặc biệt là phần vỏ não mới (neocortex) — trung tâm xử lý các hành vi bậc cao, học tập và trí nhớ. Điều này cho phép các loài thể hiện khả năng thích nghi linh hoạt, giao tiếp xã hội phức tạp và học hỏi từ môi trường, từ loài đơn độc như báo sư tử đến loài xã hội như cá heo hay tinh tinh.

Hệ tuần hoàn của động vật có vú thuộc loại tuần hoàn kín với tim bốn ngăn: hai tâm nhĩ và hai tâm thất, đảm bảo không có sự pha trộn giữa máu giàu oxy và máu nghèo oxy. Cấu trúc này giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi khí và cung cấp năng lượng ổn định cho các hoạt động trao đổi chất cao.

Về mặt sinh hóa, tất cả các loài động vật có vú đều là sinh vật hằng nhiệt (endothermic), nghĩa là có khả năng duy trì thân nhiệt ổn định bất chấp biến động nhiệt độ môi trường. Điều này đạt được nhờ quá trình sinh nhiệt nội sinh (chủ yếu từ chuyển hóa glucose) và cơ chế điều hòa thông qua tuyến mồ hôi, tăng nhịp tim, giãn mạch hoặc co mạch ngoại vi.

  • Thân nhiệt trung bình: 36–39°C tùy loài
  • Tốc độ trao đổi chất cơ bản (BMR) cao hơn bò sát hoặc chim cùng kích thước
  • Huyết sắc tố (hemoglobin) có ái lực cao với oxy

Hệ hô hấp gồm phổi dạng xốp, hoạt động nhờ cơ hoành — cơ nội tại chỉ có ở động vật có vú, cho phép kiểm soát áp suất trong khoang ngực một cách hiệu quả để điều phối nhịp thở.

Sinh sản và phát triển

Động vật có vú có chiến lược sinh sản khác biệt rõ rệt so với các nhóm động vật có xương sống khác. Hầu hết các loài đều sinh con thay vì đẻ trứng, ngoại trừ nhóm đơn huyệt như thú mỏ vịt. Trong đa số trường hợp, con non được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ trong thời gian dài, giúp tăng tỉ lệ sống sót và học tập hành vi từ mẹ hoặc đàn.

Sinh sản ở thú nhau thai diễn ra trong tử cung, nơi nhau thai đóng vai trò trung gian trao đổi oxy, chất dinh dưỡng và hormone giữa mẹ và thai nhi. Nhau thai cũng tiết ra progesterone để duy trì thai kỳ và ức chế hệ miễn dịch mẹ tấn công bào thai.

Quá trình phát triển thường gồm các giai đoạn:

  1. Thụ tinh trong (tinh trùng gặp trứng trong ống dẫn trứng)
  2. Phôi di chuyển đến tử cung và làm tổ
  3. Phát triển phôi và hình thành nhau thai
  4. Sinh con qua đường âm đạo hoặc mổ (ở người và một số loài khác)

Một số loài có hiện tượng gián đoạn làm tổ (embryonic diapause), tức là phôi tạm thời ngừng phát triển để chờ điều kiện thuận lợi — ví dụ ở chuột túi và một số loài gấu.

Chi tiết nghiên cứu cơ chế phát triển phôi thai và biểu hiện gen có thể tham khảo tại Cell (2020).

Vai trò trong hệ sinh thái

Động vật có vú tham gia nhiều cấp bậc trong chuỗi thức ăn và đóng vai trò điều phối hệ sinh thái. Chúng có thể là:

  • Động vật ăn thịt (carnivore): sư tử, sói, hổ, giữ vai trò kiểm soát quần thể con mồi
  • Động vật ăn thực vật (herbivore): nai, trâu, lạc đà, giúp duy trì thảm thực vật cân bằng
  • Động vật ăn tạp (omnivore): gấu, người, lợn rừng, linh hoạt trong nhiều môi trường sống

Một số vai trò đặc biệt bao gồm:

Loài Vai trò hệ sinh thái
Dơi ăn quả Thụ phấn và phân tán hạt giống
Cá voi Tăng năng suất sinh học đại dương qua vòng tuần hoàn dinh dưỡng
Hải cẩu Kiểm soát số lượng cá và mực

Sự suy giảm hoặc tuyệt chủng của một loài động vật có vú thường kéo theo hàng loạt thay đổi trong cấu trúc cộng đồng sinh thái, gây hiện tượng gọi là "hiệu ứng thác sinh thái" (trophic cascade).

Quan hệ với con người

Động vật có vú có mối quan hệ lâu đời và đa chiều với con người — từ thuần hóa, săn bắt, nghiên cứu đến biểu tượng văn hóa. Các loài như bò, dê, cừu cung cấp sữa, thịt và len. Các loài như chó và mèo đã được thuần hóa và trở thành bạn đồng hành của con người từ hàng nghìn năm trước.

Trong nghiên cứu khoa học, chuột, chuột nhắt, thỏ, linh trưởng thường được sử dụng làm mô hình sinh học cho y học và di truyền học, nhờ hệ gen tương đồng và khả năng nhân giống nhanh.

Nhiều loài cũng mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tôn giáo — như voi trong Phật giáo, bò trong Ấn Độ giáo, hoặc các linh vật trong tín ngưỡng dân gian khắp thế giới. Ngoài ra, hoạt động du lịch hoang dã (wildlife tourism) cũng dựa vào các loài thú lớn như hổ, gấu, hay cá voi, tạo giá trị kinh tế và ý thức bảo tồn cho cộng đồng địa phương.

Đe dọa và bảo tồn

Động vật có vú đang đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng, đặc biệt là do các hoạt động của con người. Theo IUCN Red List, gần 1.300 loài động vật có vú hiện nằm trong danh sách bị đe dọa, trong đó có hơn 200 loài ở mức "Cực kỳ nguy cấp".

Các nguyên nhân chính gồm:

  • Mất môi trường sống do đô thị hóa, khai thác rừng, nông nghiệp công nghiệp
  • Săn bắn trái phép và buôn bán động vật hoang dã
  • Biến đổi khí hậu làm thay đổi chu kỳ sinh sản, nguồn thức ăn và vùng phân bố

Biện pháp bảo tồn đang được áp dụng gồm:

  1. Lập khu bảo tồn và công viên quốc gia
  2. Luật pháp cấm săn bắt và vận chuyển động vật nguy cấp
  3. Chương trình nhân giống và tái thả
  4. Giáo dục cộng đồng và hợp tác quốc tế

Những tổ chức như WWF, Conservation International đang dẫn đầu các chiến dịch toàn cầu nhằm bảo vệ đa dạng sinh học và môi trường sống cho động vật có vú.

Kết luận

Động vật có vú là một nhóm sinh vật có sự đa dạng, phức tạp và tiến hóa cao trong thế giới tự nhiên. Vai trò của chúng trải dài từ sinh thái, kinh tế đến văn hóa và khoa học. Việc bảo tồn và nghiên cứu sâu hơn về nhóm này không chỉ mang lại hiểu biết sinh học mà còn là yếu tố thiết yếu để duy trì cân bằng sinh thái toàn cầu trong bối cảnh biến đổi môi trường nhanh chóng như hiện nay.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động vật có vú:

Các hệ gen tái tổ hợp biểu hiện enzyme chloramphenicol acetyltransferase trong tế bào động vật có vú. Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biology - Tập 2 Số 9 - Trang 1044-1051 - 1982
Chúng tôi đã xây dựng một loạt các hệ gen tái tổ hợp, nhằm điều khiển sự biểu hiện của enzyme chloramphenicol acetyltransferase (CAT) trong các tế bào động vật có vú. Hệ gen tái tổ hợp nguyên mẫu trong loạt này, pSV2-cat, bao gồm gen beta-lactamase và khởi đầu cho sự tái bản từ pBR322 nối với vùng phiên mã sớm của virus khỉ 40 (SV40) mà vào đó các trình tự mã hóa cho CAT đã được chèn vào. ...... hiện toàn bộ
Biến đổi tế bào động vật có vú hiệu quả cao bằng DNA plasmid. Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biology - Tập 7 Số 8 - Trang 2745-2752 - 1987
Chúng tôi mô tả một quy trình chuyển giao đơn giản sử dụng phosphat canxi và các vector neo marker, đạt được hiệu quả chuyển đổi cao cho tế bào động vật có vú. Trong quy trình này, phức hợp phosphat canxi-DNA hình thành dần dần trong môi trường trong quá trình ấp ủ với tế bào và lắng đọng trên tế bào. Các yếu tố quan trọng để đạt được sự chuyển đổi hiệu quả là pH (6.95) của dung dịch đệm đ...... hiện toàn bộ
Chuyển đổi 5-Methylcytosine thành 5-Hydroxymethylcytosine trong DNA Động vật có vú bởi Đối tác MLL TET1 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5929 - Trang 930-935 - 2009
Trung gian Methyl hóa Methyl hóa các bazơ cytosine, 5-methylcytosine (5mC), trong DNA đóng vai trò điều tiết quan trọng trong bộ gen động vật có vú. Các kiểu methyl hóa thường di truyền qua các thế hệ, nhưng chúng cũng có thể thay đổi, gợi ý rằng có tồn tại các đường dẫn khử methyl hóa DNA chủ động. Một đường dẫn như vậy, được đặc trưng tốt n...... hiện toàn bộ
#methyl hóa #5-methylcytosine #5-hydroxymethylcytosine #TET1 #tế bào thần kinh Purkinje #tế bào gốc phôi #khử methyl hóa #DNA #động vật có vú.
Các chất ức chế kinaza phụ thuộc cyclin G1 ở động vật có vú. Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 9 Số 10 - Trang 1149-1163 - 1995
Kinaza phụ thuộc cyclin (CDK) là những enzyme quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ tế bào của động vật có vú, đặc biệt là trong giai đoạn G1. Việc phát triển và phát hiện các chất ức chế CDK đã tạo ra nền tảng quan trọng trong nghiên cứu điều trị ung thư vì khả năng ngăn chặn sự phân chia tế bào bất thường. Các chất ức chế CDK đã được chứng minh có tiềm năng can thiệp vào tiến trình chu k...... hiện toàn bộ
#kinaza phụ thuộc cyclin #G1 #chất ức chế CDK #chu kỳ tế bào động vật có vú #điều trị ung thư
Nghiên cứu thuốc nhuộm huỳnh quang Alamar Blue (resazurin) để đánh giá tính độc tế bào của tế bào động vật có vú Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 267 Số 17 - Trang 5421-5426 - 2000
Chúng tôi đã chỉ ra rằng Alamar Blue chính là resazurin. ‘Thử nghiệm giảm resazurin’ đã được sử dụng trong khoảng 50 năm để theo dõi sự ô nhiễm vi khuẩn và nấm men trong sữa, cũng như để đánh giá chất lượng tinh trùng. Resazurin (màu xanh và không phát quang) được giảm thành resorufin (màu hồng và phát quang mạnh) và tiếp tục được giảm thành hydroresorufin (không màu và không phát quang). ...... hiện toàn bộ
Gen luciferase của đom đóm: cấu trúc và biểu hiện trong tế bào động vật có vú. Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biology - Tập 7 Số 2 - Trang 725-737 - 1987
Chuỗi nucleotide của gen luciferase từ đom đóm Photinus pyralis đã được xác định thông qua phân tích cDNA và các mẫu gen. Gen này chứa sáu intron, tất cả đều có độ dài dưới 60 nucleotid. Đầu 5' của mRNA luciferase đã được xác định thông qua phân tích enzym S1 nuclease và mở rộng mồi. Mặc dù mẫu cDNA luciferase thiếu sáu mã di truyền N-đầu của khung đọc mở, chúng tôi đã có thể tái tạo lại t...... hiện toàn bộ
DƯỢC LÝ HỌC VÀ CHỨC NĂNG CỦA THỤ THỂ GLUTAMATE METABOTROPIC Dịch bởi AI
Annual Review of Pharmacology and Toxicology - Tập 37 Số 1 - Trang 205-237 - 1997
▪ Tóm tắt: Khoảng giữa cho đến cuối thập niên 1980, các nghiên cứu đã được công bố chứng minh sự tồn tại của các thụ thể glutamate không phải là kênh cation điều khiển ligan mà được kết nối với hệ thống hiệu ứng thông qua các protein liên kết với GTP. Kể từ những báo cáo ban đầu đó, đã có sự tiến bộ vượt bậc trong việc đặc trưng hóa các thụ thể glutamate metabotropic (mGluRs), bao gồm việ...... hiện toàn bộ
#thụ thể glutamate metabotropic #GTP-binding proteins #nhân bản cDNA #chất chủ vận và chất đối kháng #não động vật có vú #dược lý thần kinh
Vô hiệu hóa protein ung thư YAP thông qua đường truyền Hippo liên quan đến sự ức chế tiếp xúc tế bào và kiểm soát sự phát triển mô Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 21 Số 21 - Trang 2747-2761 - 2007
Đường truyền Hippo đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát kích thước cơ quan bằng cách điều hòa sự phát triển và apoptosis của tế bào ở Drosophila. Mặc dù các nghiên cứu di truyền gần đây đã chỉ ra rằng đường truyền Hippo được điều chỉnh bởi các chất ức chế khối u NF2 và Fat, nhưng các quy định sinh lý của đường truyền này vẫn chưa được biết đến. Trong bài b...... hiện toàn bộ
#đường truyền Hippo #YAP (protein liên kết Yes) #phosphoryl hóa #ức chế tiếp xúc tế bào #kiểm soát phát triển #ung thư gan #ung thư tiền liệt tuyến #tế bào động vật có vú #Drosophila #yếu tố đồng hoạt hóa phiên mã #kinase #Lats #Yorkie #NF2 #Fat
Sử dụng năng lượng tế bào và nguồn gốc phân tử của tỷ lệ trao đổi chất cơ bản ở động vật có vú Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 77 Số 3 - Trang 731-758 - 1997
Nguồn gốc phân tử của tỷ lệ trao đổi chất cơ bản và nhiệt sinh trong động vật có vú được xem xét. Nghiên cứu chỉ ra rằng có những khác biệt quan trọng và sự phân biệt giữa các phản ứng tế bào 1) liên kết với tiêu thụ oxy, 2) tách rời quá trình trao đổi chất, 3) thủy phân ATP, 4) điều khiển tỷ lệ trao đổi chất, 5) điều hòa tỷ lệ trao đổi chất, 6) sản sinh nhiệt, và 7) tiêu tán năng lượng t...... hiện toàn bộ
Microcystin‐LR từ vi khuẩn lam là một chất ức chế mạnh và đặc hiệu đối với phosphatase protein 1 và 2A ở cả động vật có vú và thực vật bậc cao Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 264 Số 2 - Trang 187-192 - 1990
Peptide vòng heptapeptit, microcystin-LR, ức chế phosphatase protein 1 (PP1) và 2A (PP2A) với giá trị K i, dưới 0,1 nM. Phosphatase protein 2B bị ức chế yếu hơn 1000 lần, trong khi sáu phosphatase khác và tám kinase protein thử nghiệm không bị ảnh hưởng. Những kết quả này cực kỳ tương đồng với các kết quả thu được với chất thúc đẩy khối u axit okadaic. Chúng tôi xác định rằng axit okadaic ngăn cản...... hiện toàn bộ
Tổng số: 184   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10